PHẦN I – KHÁI NIỆM CƠ BẢN
Bài 1. DANH TỪ
名词
1. Từ dùng
biểu thị người hay sự vật gọi là danh từ. Nói
chung ở trước danh từ ta có thể thêm vào số từ
hay lượng từ nhưng danh từ không thể nhận
phó từ làm bổ nghĩa. Một số ít danh từ đơn âm
tiết có thể trùng lặp để diễn tả ý «từng/mỗi». Thí
dụ: «人人»
(mỗi người=每人),
«天天»
(mỗi ngày=每天),
v.v... Phía sau danh từ chỉ người, ta có thể thêm
từ vĩ «们»
(môn) để biểu thị số nhiều. Thí dụ:
老师们
(các giáo viên). Nhưng nếu trước danh từ có số từ
hoặc lượng từ hoặc từ khác vốn biểu thị số
nhiều thì ta không thể thêm từ vĩ «们»
vào phía sau danh từ. Ta không thể nói «五个老师们»
mà phải nói «五个老师»
(5 giáo viên).
2. Nói chung,
danh từ đều có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, và
định ngữ trong một câu.
a/. Làm chủ ngữ
主语.
北京是中国的首都。=
Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
夏天热。=
Mùa hè nóng.
西边是操场。=
Phía tây là sân chơi.
老师给我们上课。=
Giáo viên dạy chúng tôi.
b/. Làm tân ngữ
宾语.
小云看书。=
Tiểu Vân đọc sách.
现在是五点。=
Bây giờ là 5 giờ.
我们家在东边。=
Nhà chúng tôi ở phía đông.
我写作业。=
Tôi làm bài tập.
c/. Làm định ngữ
定语.
这是中国瓷器。=
Đây là đồ sứ Trung Quốc.
我喜欢夏天的夜晚。=
Tôi thích đêm mùa hè.
英语语法比较简单。=
Ngữ pháp tiếng Anh khá đơn giản.
妈妈的衣服在那儿。=
Y phục của má ở đàng kia.
3. Từ chỉ
thời gian (danh từ biểu thị ngày tháng năm, giờ
giấc, mùa, v.v...) và từ chỉ nơi chốn (danh từ chỉ
phương hướng hoặc vị trí) cũng có thể làm trạng
ngữ, nhưng nói chung các danh từ khác thì không
có chức năng làm trạng ngữ. Thí dụ:
他后天来。=
Ngày mốt hắn sẽ đến.
我们晚上上课。=
Buổi tối chúng tôi đi học.
您里边请。=
Xin mời vào trong này.
我们外边谈。=
Chúng ta hãy nói chuyện ở bên ngoài.
Bài 2. HÌNH DUNG TỪ
形容词
Hình dung từ
là từ mô tả hình trạng và tính chất của sự vật hay
người, hoặc mô tả trạng thái của hành vi hay động
tác. Phó từ «
不
» đặt trước hình dung từ để tạo dạng thức phủ định.
* Các loại hình dung từ:
1. Hình
dung từ mô tả hình trạng của người hay sự vật:
大
,
小
,
高
,
矮
,
红
,
绿
,
齐
,
美丽.
2. Hình
dung từ mô tả tính chất của người hay sự vật:
好
,
坏
,
冷
,
热
,
对
,
错
,
正确
,
伟大
,
优秀
,
严重.
3. Hình
dung từ mô tả trạng thái của một động tác/hành vi:
快
,
慢
,
紧张
,
流利
,
认真
,
熟练
,
残酷.
* Cách dùng:
1. Làm định ngữ
定语:
Hình
dung từ chủ yếu là bổ sung ý nghĩa cho thành phần
trung tâm của một ngữ danh từ. Thí dụ:
红裙子
= váy đỏ.
绿帽子
= nón xanh.
宽广的原野
= vùng quê rộng lớn.
明媚的阳光=
nắng sáng rỡ.
2. Làm vị ngữ
谓语:
Thí dụ:
时间紧迫。
= Thời gian gấp gáp.
她很漂亮。
= Cô ta rất đẹp.
茉莉花很香。=
Hoa lài rất thơm.
他很高。=
Hắn rất cao.
3. Làm trạng ngữ 状语:
Một cách dùng chủ yếu của hình dung từ là đứng trước
động từ để làm trạng ngữ cho động từ. Thí dụ:
快走。=
Đi nhanh lên nào.
你应该正确地对待批评。=
Anh phải đúng đắn đối với phê bình.
同学们认真地听讲。=
Các bạn học sinh chăm chú nghe giảng bài.
4. Làm bổ ngữ 补语:
Hình dung từ làm bổ ngữ cho vị ngữ động từ. Thí dụ:
把你自己的衣服洗干净。=
Anh hãy giặt sạch quần áo của anh đi.
雨水打湿了她的头发。=
Mưa làm ướt tóc nàng.
风吹干了衣服。=
Gió làm khô quần áo.
5. Làm chủ ngữ 主语:
谦虚是中国传统的美德。=
Khiêm tốn là nết đẹp cổ truyền của Trung Quốc.
骄傲使人落后。=
Kiêu ngạo khiến người ta lạc hậu.
6. Làm tân ngữ 宾语:
女孩子爱漂亮。
= Con gái thích đẹp.
他喜欢安静。=
Hắn thích yên tĩnh.
Bài 3. ĐỘNG
TỪ
动词
Động từ là từ
biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự
phát triển biến hoá, v.v... Động từ có thể phân
thành «cập vật động từ»
及物动词
(transitive verbs= động từ có kèm tân ngữ) và «bất
cập vật động từ»
不及物动词(intransitive
verbs= động từ không kèm tân ngữ). Dạng phủ định của
động từ có chữ «不»
hay «没»
hay «没有».
*Cách dùng:
1. Động từ làm vị ngữ
谓语.
我喜欢北京。=
Tôi thích Bắc Kinh.
我站在长城上。=
Tôi đang đứng trên Trường Thành.
2.
Động từ làm chủ ngữ
主语.
Động từ có
thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dung từ
hoặc là động từ biểu thị ý «đình chỉ, bắt đầu, phán
đoán». Thí dụ:
浪费可耻。=
Lãng phí thì đáng xấu hổ.
比赛结束了。=
Trận đấu đã xong.
3. Động từ làm định ngữ 定语.
Khi động từ làm định ngữ, phía sau nó có trợ từ «的».
Thí dụ:
你有吃的东西吗?
= Anh có gì ăn không?
他说的话很正确。=
Điều nó nói rất đúng.
4. Động từ làm tân ngữ
宾语.
我喜欢学习。=
Tôi thích học.
我们十点结束了讨论。=
Chúng tôi đã chấm dứt thảo luận lúc 10 giờ.
5. Động từ
làm bổ ngữ
补语.
我听得懂。=
Tôi nghe không hiểu.
他看不见。=
Nó nhìn không thấy.
6. Động từ làm trạng ngữ
状语.
Khi động từ làm trạng ngữ, phía sau nó có trợ từ «地».
Thí dụ:
他父母热情地接待了我。=
Bố mẹ anh ấy đã tiếp đãi tôi nhiệt tình.
学生们认真地听老师讲课。=
Các học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài.
*Vài vấn đề cần chú ý khi dùng động
từ:
1. Động từ
Hán ngữ không biến đổi như động từ tiếng Pháp, Đức,
Anh... tức là không có sự hoà hợp giữa chủ ngữ và
động từ (Subject-verb agreement), không có biến đổi
theo ngôi (số ít/số nhiều) và theo thì (tense).
我是学生。=
Tôi là học sinh.
她是老师。=
Bà ấy là giáo viên.
他们是工人。=
Họ là công nhân.
我正在写作业。=
Tôi đang làm bài tập.
我每天下午写作业。=
Chiều nào tôi cũng làm bài tập.
我写了作业。=
Tôi đã làm bài tập.
2. Trợ từ «了»
gắn sau động từ để diễn tả một động tác hay hành vi
đã hoàn thành. Thí dụ:
我读了一本书。=
Tôi đã đọc xong một quyển sách.
他走了。
= Nó đi rồi.
3. Trợ từ «
着
» gắn sau động từ để diễn tả một động tác đang tiến
hành hoặc một trạng thái đang kéo dài. Thí dụ:
我们正上着课。
= Chúng tôi đang học.
门开着呢。
= Cửa đang mở.
4. Trợ từ «
过
» gắn sau một động từ để nhấn mạnh một kinh nghiệm
đã qua. Thí dụ:
我去过北京。
= Tôi từng đi Bắc Kinh.
我曾经看过这本书。
= Tôi đã từng đọc quyển sách này.
Bài 4. TRỢ ĐỘNG TỪ
助动词
Trợ động từ
là từ giúp động từ để diễn tả «nhu cầu, khả năng,
nguyện vọng». Trợ động từ cũng có thể bổ sung cho
hình dung từ. Danh từ không được gắn vào phía sau
trợ động từ. Dạng phủ định của trợ động từ có phó từ
phủ định «
不
».
Trợ động từ
có mấy loại như sau:
1. Trợ động
từ diễn tả kỹ năng/năng lực:
能
,
能够
,
会.
2. Trợ động
từ diễn tả khả năng:
能
,
能够
,
会
,
可以
,可能
.
3. Trợ động
từ diễn tả sự cần thiết về mặt tình/lý:
应该
,
应当
,
该
,
要
.
4. Trợ động
từ diễn tả sự bắt buộc (tất yếu):
必须
,
得/děi/.
5. Trợ động
từ diễn tả nguyện vọng chủ quan:
要
,
想
,
愿意
,
敢
,
肯.
PHẦN II –
MỘT SỐ CẤU TRÚC CƠ BẢN
CẤU TRÚC 1:
名词谓语句
(câu có vị ngữ là danh từ)
* Cấu trúc: «chủ
ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu
của vị ngữ có thể là: danh từ, kết cấu danh từ,
số lượng từ. Vị ngữ này mô tả thời gian, thời
tiết, tịch quán, tuổi tác, số lượng, giá cả, đặc
tính, v.v... của chủ ngữ. Thí dụ:
今天
十月八号星期日。Hôm
nay Chủ Nhật, ngày 8 tháng 10.
现在
几点?现在
十点五分。
Bây giờ mấy giờ? Bây giờ 10 giờ 5 phút.
你
哪儿人?我
河内人。Anh
người địa phương nào? Tôi người Hà Nội.
他
多大?他
三十九岁。Ông
ấy bao tuổi rồi? Ông ấy 39 tuổi.
这件
多少钱?这件
八十块钱。Cái
này bao nhiêu tiền? Cái này 80 đồng.
* Mở rộng:
a/ Ta có thể
chèn thêm trạng ngữ
状语:
她
今年
二十三岁了。Cô
ấy năm nay đã 23 tuổi rồi.
今天
已经
九月二号了。Hôm
nay đã 2 tháng 9 rồi.
b/ Ta thêm «
不是
» để tạo thể phủ định:
我
不是
河内人。我是西贡人。Tôi
không phải người Hà Nội, mà là dân Saigon.
他今年二十三岁,
不是
二十九岁。Anh
ấy năm nay 23 tuổi, không phải 39 tuổi.
CẤU TRÚC 2:
形容词谓语句
(câu có vị ngữ là hình dung từ)
*Cấu trúc: «chủ
ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu
của vị ngữ là hình dung từ nhằm mô tả đặc
tính, tính chất, trạng thái của chủ ngữ. Thí dụ:
这个教室
大。Phòng
học này lớn.
你的中文书
多。Sách
Trung văn của tôi (thì) nhiều.
*Mở rộng:
a/ Ta thêm «
很
» để nhấn mạnh:
我的学校
很大。Trường
tôi rất lớn.
b/ Ta thêm «
不
» để phủ định:
我的学校
不
大。Trường
tôi không lớn.
我的学校
不很大。Trường
tôi không lớn lắm.
c/ Ta thêm «
吗
» ở cuối câu để tạo câu hỏi:
你的学校
大
吗?Trường
anh có lớn không?
d/ Ta dùng «hình
dung từ +
不
+ hình dung từ» để tạo câu hỏi:
你的学校
大 不大?Trường
anh có lớn không? (=
你的学校
大
吗?)
CẤU TRÚC 3:
动词谓语句
(câu có vị ngữ là động từ)
*Cấu trúc: «chủ
ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu
của vị ngữ là động từ nhằm tường thuật
động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển
biến hoá, v.v... của chủ ngữ. Thí dụ:
老师
说。Thầy
giáo nói.
我们
听。Chúng
tôi nghe.
我
学习。Tôi
học.
*Mở
rộng:
a/ Vị ngữ =
động từ + tân ngữ trực tiếp:
我
看 报。Tôi
xem báo.
他
锻炼 身体。Nó
rèn luyện thân thể.
她
学习 中文。
Cô ấy học Trung văn.
b/ Vị ngữ =
động từ + tân ngữ gián tiếp
(người) + tân ngữ trực tiếp (sự vật):
Các động từ
thường có hai tân ngữ là:
教,
送,
给,
告诉,
还,
递,
通知,
问,
借.
李老师
教
我
汉语。Thầy
Lý dạy tôi Hán ngữ.
他
送
我
一本书。Anh
ấy tặng tôi một quyển
sách.
c/ Vị ngữ =
động từ + (chủ ngữ* + vị ngữ*):
Bản thân (chủ ngữ* + vị ngữ*) cũng là một
câu, làm tân ngữ cho động từ ở trước nó. Động từ này
thường là:
说,
想,
看见,
听见,
觉得,
知道,
希望,
相信,
反对,
说明,
表示,
建议.
Thí dụ:
我
希望 他明天来。
Tôi mong (nó ngày mai đến).
我看见
他来了。
Tôi thấy (nó đã đến).
我
要说明
这个意见不对。Tôi
muốn nói rằng (ý kiến này không
đúng).
他
反对 我这样做。
Nó phản đối (tôi làm thế).
d/ Ta thêm «
不
» hoặc «
没
» hoặc «
没有
» trước động từ để phủ định:
* «
不
» phủ định hành vi, động tác, tình trạng. Thí dụ:
我
现在
只
学习
汉语,
不学习
其他外语。Tôi
hiện chỉ học Hán ngữ thôi, chứ không học
ngoại ngữ khác.
* «
没
» hoặc «
没有
» ý nói một hành vi hay động tác chưa phát sinh
hay chưa hoàn thành. Thí dụ:
我
没
(没有)
看见他。Tôi
chưa gặp nó.
e/ Ta thêm «
吗
» vào câu phát biểu loại này để tạo thành câu hỏi;
hoặc dùng cấu trúc tương đương «động từ +
不
+ động từ» hay «động từ +
没
+ động từ»:
李老师
教
你
汉语
吗?Thầy
Lý dạy anh Hán ngữ à?
李老师
教不教
你
汉语?Thầy
Lý có dạy anh Hán ngữ không?
李老师
教没教
你
汉语?Thầy
Lý có dạy anh Hán ngữ không?
CẤU TRÚC 4:
主谓谓语句
(câu có vị ngữ là cụm chủ-vị)
*Cấu trúc: «chủ
ngữ+vị ngữ». Trong đó vị ngữ là (chủ
ngữ*+vị ngữ*). Thí dụ:
他身体很好。Nó
sức khoẻ rất tốt.
我头痛。Tôi
đầu đau (= tôi đau đầu).
Có thể phân
tích cấu trúc này theo: «chủ ngữ + vị ngữ», trong đó
chủ ngữ là một ngữ danh từ chứa «
的
»:
他的身体
很好。Sức
khoẻ nó rất tốt.
我的头
痛。Đầu
tôi đau.
CẤU TRÚC 5: «
是
»
字句
(câu có chữ
是)
*Cấu trúc: Loại
câu này để phán đoán hay khẳng định:
这是书。Đây
là sách.
我是越南人。Tôi
là người Việt Nam.
他是我的朋友。Hắn
là bạn tôi.
*Mở
rộng:
a/ Chủ ngữ +
«
是
» + (danh từ / đại từ nhân xưng / hình dung từ) +
«
的
»:
这本书是李老师的。Sách
này là của thầy Lý.
那个是我的。Cái
kia là của tôi.
这本画报是新的。Tờ
báo ảnh này mới.
b/ Dùng «
不
» để phủ định:
他不是李老师。他是王老师。
Ông ấy không phải thầy Lý, mà là thầy Vương.
c/ Dùng «
吗
» để tạo câu hỏi:
这本书是李老师吗?Sách
này có phải của thầy Lý không?
d/ Dùng «
是不是
» để tạo câu hỏi:
这本书是不是李老师?Sách
này có phải của thầy Lý không?
(=
这本书是李老师吗?)
CẤU TRÚC 6: «
有
»
字句
(câu có chữ
有)
Cách dùng:
1* Ai có
cái gì (→ sự sở hữu):
我有很多中文书。Tôi
có rất nhiều sách Trung văn.
2* Cái gì
gồm có bao nhiêu:
一年有十二个月,
五十二个星期。一星期有七天。Một
năm có 12 tháng, 52 tuần lễ. Một tuần có bảy ngày.
3* Hiện có (=
tồn tại) ai/cái gì:
屋子里没有人。Không
có ai trong nhà.
图书馆里有很多书,
也有很多杂志和画报。Trong
thư viện có rất nhiều sách, cũng có rất nhiều tạp
chí và báo ảnh.
4* Dùng kê
khai (liệt kê) xem có ai/cái gì:
操场上有打球的,
有跑步的,
有练太极拳的。Ở
sân vận động có người đánh banh, có người chạy bộ,
có người tập Thái cực quyền.
5* Dùng «
没有
» để phủ định; không được dùng «
不有
» :
我没有钱。
Tôi không có tiền.
CẤU TRÚC 7:
连动句
(câu có vị ngữ là hai động từ)
Hình thức chung:
Chủ ngữ+ động từ1 + (tân
ngữ) + động từ2 + (tân ngữ).
我们用汉语谈话。Chúng
tôi dùng Hán ngữ [để] nói chuyện.
我要去公园玩。Tôi
muốn đi công viên chơi.
他坐飞机去北京了。Anh
ấy đi máy bay đến Bắc Kinh.
他握着我的手说:
«很好,
很好。»
Hắn nắm tay tôi nói: «Tốt lắm, tốt
lắm.»
我有几个问题要问你。Tôi
có vài vấn đề muốn hỏi anh.
我每天有时间锻炼身体。Mỗi
ngày tôi đều có thời gian rèn luyện
thân thể.
CẤU TRÚC 8:
兼语句
(câu kiêm ngữ)
*Hình thức:
Chủ ngữ1 + động từ1+ (tân ngữ
của động từ1 và là chủ ngữ động từ2)
+ động từ2 + (tân ngữ của động từ2).
Thí dụ:
他叫
我
告诉 你 这件事。Nó
bảo tôi nói cho anh biết chuyện này.
(我
là tân ngữ của
叫
mà cũng là chủ ngữ của
告诉;
động từ
告诉
có hai tân ngữ:
你
là tân ngữ gián tiếp và
这件事
là tân ngữ trực tiếp.)
*Đặc điểm:
a/ «Động từ1»
ngụ ý yêu cầu hay sai khiến, thường là:
请,
让,
叫,
使,
派,
劝,
求,
选,
要求,
请求,
v.v...
我请他明天晚上到我家。Tôi
mời anh ấy chiều mai đến nhà tôi.
b/ Để phủ
định cho cả câu, ta đặt
不
hay
没
trước «Động từ1».
他不让我在这儿等他。Hắn
không cho tôi chờ hắn ở đây.
我们没请他来,
是他自己来的。Chúng
ta có mời hắn đến đâu, là hắn tự đến đấy.
c/ Trước
«động từ2» ta có thể thêm
别
hay
不要.
他请大家不要说话。Hắn
yêu cầu mọi người đừng nói chuyện.
CẤU TRÚC 9:
把字句
(câu có chữ
把)
*Hình
thức: «chủ ngữ + (把+
tân ngữ) + động từ».
Chữ
把
báo hiệu cho biết ngay sau nó là tân ngữ.
他们
把 病人
送到医院去了。Họ
đã đưa người bệnh đến bệnh viện rồi.
我已经把课文念的很熟了。Tôi
đã học bài rất thuộc.
* Trong câu
sai khiến, để nhấn mạnh, chủ ngữ bị lược bỏ:
快把门关上。
Mau mau đóng cửa lại đi.
*Đặc
điểm:
a/ Loại câu
này dùng nhấn mạnh ảnh hưởng hay sự xử trí của chủ
ngữ đối với tân ngữ. Động từ được dùng ở đây hàm ý:
«khiến sự vật thay đổi trạng thái, khiến sự vật
dời chuyển vị trí, hoặc khiến sự vật chịu sự tác
động nào đó».
他把那把椅子搬到外边去了。Nó
đã đem cái ghế đó ra bên ngoài. (chữ
把
thứ nhất là để báo hiệu tân ngữ; chữ
把
thứ hai là lượng từ đi với
那把椅子:
cái ghế đó.)
b/ Loại câu
này không dùng với động từ diễn tả sự chuyển
động.
Phải nói:
学生进教室去了。
Học sinh đi vào lớp.
Không được
nói:
学生把教室进去了。
c/ Tân ngữ
phải là một đối tượng cụ thể đã biết, không phải là
đối tượng chung chung bất kỳ.
我应该把这篇课文翻译成英文。Tôi
phải dịch bài học này ra tiếng Anh.
你别把衣服放在那儿。Anh
đừng để quần áo ở đó chứ.
d/ Dùng
着
và
了để
nhấn mạnh sự xử trí/ảnh hưởng.
你把雨衣带着,
看样子马上会下雨的。Anh
đem theo áo mưa đi, có vẻ như trời sắp mưa ngay bây
giờ đấy.
我把那本汉越词典买了。Tôi
mua quyển từ điển Hán Việt đó rồi.
e/ Trước
把
ta có thể đặt động từ năng nguyện (想,
要,
应该),
phó từ phủ định (别,
没,
不),
từ ngữ chỉ thởi gian
已经,
昨天...
我应该把中文学好。Tôi
phải học giỏi Trung văn.
他没把雨衣带来。Nó
không mang theo áo mưa.
今天我不把这个问题弄懂就不睡觉。Hôm
nay tôi không hiểu vấn đề này, nên không ngủ
được.
我昨天把书还给图书馆了。Hôm
qua tôi đã trả sách cho
thư viện rồi.
f/ Loại câu
này được dùng khi động từ có các từ kèm theo là:
成,
为,
作,
在,
上,
到,
入,
给.
请你把这个句子翻译成中文。Xin
anh dịch câu này sang Trung văn.
我把帽子放在衣架上了。Tôi
máng chiếc mũ trên giá áo.
他把这本书送给我。Hắn
tặng tôi quyển sách này.
他把这篇小说改成话剧了。Hắn
cải biên tiểu thuyết này sang kịch bản.
我们把他送到医院去了。Chúng
tôi đưa nó đến bệnh viện.
她天天早上七点钟把孩子送到学校去。Mỗi
buổi sáng lúc 7 giờ bà ấy đưa con đến trường.
g/ Loại câu
này được dùng khi động từ có hai tân ngữ (nhất là
tân ngữ khá dài).
我不愿意把钱借给他。Tôi
không muốn cho hắn mượn tiền.
她把刚才听到的好消息告诉了大家。Cô
ấy bảo cho mọi người biết tin tốt lành mà cô ấy mới
nghe được.
h/ Sau tân
ngữ có thể dùng
都
và
全
để nhấn mạnh.
他把钱都花完了。Nó
xài hết sạch tiền rồi.
他把那些水果全吃了。Nó
ăn hết sạch mấy trái cây đó rồi.
i/ Loại câu
này không được dùng nếu động từ biểu thị sự phán
đoán hay trạng thái (是,
有,
像,
在...);
biểu thị hoạt động tâm lý hay nhận thức (知道,
同意,
觉得,
希望,
要求,
看见,
听见...);
và biểu thị sự chuyển động (上,
下,
进,
去,
回,
过,
到,
起...).
CẤU TRÚC 10:
被动句
(câu bị động)
Tổng quát:
Có hai loại câu bị động:
1* Loại câu
ngụ ý bị động. (Loại câu này trong tiếng Việt cũng
có.)
信已经写好了。Thư
đã viết xong. (= Thư đã được viết xong.)
杯子打破了。Cái
tách [bị đánh] vỡ rồi.
刚买来的东西都放在这儿了。Mấy
thứ vừa mua [được] đặt ở chỗ này.
2* Loại câu
bị động có các chữ
被,
让,
叫.
Hình thức chung:
«chủ ngữ +
(被
/
让
/
叫)
+ tác nhân + động từ».
窗子都被风吹开了。Các
cửa sổ đều bị gió thổi mở tung ra.
困难一定会被我们克服的。Khó
khăn nhất định phải bị chúng ta vượt qua. (= Khó
khăn này chúng ta nhất định phải khắc phục.)
我的自行车让(叫/被)人借走了。Xe
đạp tôi bị người ta mượn rồi.
* Tác nhân có
thể bị lược bỏ:
他被派到河内去工作了。Hắn
được phái đến Hà Nội làm việc.
CẤU TRÚC 11:
疑问句
(câu hỏi)
1* Câu hỏi
«có/không»
(tức là người trả lời sẽ nói: «có/không»): Ta gắn «
吗
» hay «
吧
» vào cuối câu phát biểu. Thí dụ:
你今年二十五吗?Anh
năm nay 25 tuổi à?
你有古代汉语词典吗?Anh
có từ điển Hán ngữ cổ đại không?
李老师教你汉语吧?Thầy
Lý dạy anh Hán ngữ à?
2* Câu
hỏi có chữ «
呢
»:
你电影票呢?Vé
xem phim của anh đâu?
我想去玩,
你呢?Tôi
muốn đi chơi, còn anh thì sao?
要是他不同意呢?
Nếu ông ta không đồng ý thì sao?
3* Câu
hỏi có từ để hỏi: «
谁
», «
什么
», «
哪儿
», «
哪里
», «
怎么
», «
怎么样
», «
几
», «
多少
», «
为什么
», v.v...:
a/ Hỏi về
người:
谁今天没有来?Hôm
nay ai không đến?
他是谁?Hắn
là ai vậy?
你是哪国人?Anh
là người nước nào?
b/ Hỏi về
vật:
这是什么?Đây
là cái gì?
c/ Hỏi về sở
hữu:
这本书是谁的?Sách
này của ai?
d/ Hỏi về nơi
chốn:
你去哪儿?Anh
đi đâu vậy?
e/ Hỏi về
thời gian:
他是什么时候到中国来的?Hắn
đến Trung Quốc hồi nào?
现在几点?Bây
giờ là mấy giờ?
f/ Hỏi về
cách thức:
你们是怎么去上海的?Các
anh đi Thượng Hải bằng cách nào?
g/ Hỏi về lý
do tại sao:
你昨天为什么没有来?Hôm
qua sao anh không đến?
h/ Hỏi về số
lượng:
你的班有多少学生?Lớp
của bạn có bao nhiêu học sinh?
4* Câu hỏi «chính phản», cũng là để hỏi xem
có đúng vậy không:
汉语难不难?Hán
ngữ có khó không?
你是不是越南人?Anh
có phải là người Việt Nam không?
你有没有«康熙字典»?Anh
có tự điển Khang Hi không?
5* Câu hỏi
«hay/hoặc», hỏi về cái này hay cái khác.
Ta
dùng « 还是 »:
这是你的词典还是他的词典?Đây
là từ điển của anh hay của nó?
(=
这本词典是你的还是他的?)
这个句子对还是不对?Câu
này đúng hay không đúng? (đúng hay sai?)
今天九号还是十号?Hôm
nay ngày 9 hay 10?
CẤU TRÚC 12:
名词性词组
Cụm danh từ
1* Cụm danh
từ là «nhóm từ mang tính chất danh từ», là
dạng mở rộng của danh từ, được dùng tương đương với
danh từ, và có cấu trúc chung: «định ngữ +
的
+ trung tâm ngữ». Trong đó «trung tâm ngữ»
là thành phần cốt lõi (vốn là danh từ); còn «định
ngữ» là thành phần bổ sung /xác định ý nghĩa cho
thành phần cốt lõi.
Yếu tố «的»
có khi bị lược bỏ.
Thí dụ:
今天的报
tờ báo hôm nay
参观的人
người tham quan
去公园的人
người đi công viên
古老的传说
truyền thuyết lâu đời
幸福
(的)
生活
cuộc sống hạnh phúc
2* Trung tâm
ngữ
中心语
phải là danh từ. Định ngữ
定语
có thể là:
a/ Danh từ:
越南的文化
văn hoá Việt Nam.
b/ Đại từ:
他的努力
cố gắng của nó.
c/ Chỉ định
từ+lượng từ:
这本杂志
tờ tạp chí này
d/ Số
từ+lượng từ:
三个人
ba người;
一张世界地图
một tấm bản đồ thế giới.
e/ Hình dung
từ:
幸福
(的)
生活
cuộc sống hạnh phúc;
好朋友
bạn tốt.
f/ Động từ:
参观的人
người tham quan.
g/ Động
từ+tân ngữ:
骑自行车的人
người đi xe đạp.
h/ Cụm
«Chủ–Vị»:
他买的自行车
xe đạp (mà) nó mua.
CẤU TRÚC 13:
比较
(so sánh)
1* Tự so với
bản thân: «càng thêm.../ lại càng...». Ta dùng «
更
».
那种方法更好。Phương
pháp đó càng tốt.
他比以前更健康了。Hắn
khoẻ mạnh hơn trước.
2* Dùng «
最
» biểu thị sự tuyệt đối: «... nhất».
这些天以来,
今天最冷。Mấy
ngày nay, hôm nay là lạnh nhất.
我最喜欢游泳。Tôi
thích bơi lội nhất.
3* So sánh
giữa hai đối tượng để thấy sự chênh lệch về trình
độ, tính chất, v.v... , ta dùng
比.
Cấu trúc là: « A +
比
+ B + hình dung từ ». (= A hơn/kém B như thế nào).
我比他大十岁。Tôi
lớn hơn nó 10 tuổi.
他今天比昨天来得早。Hôm
nay hắn đến sớm hơn hôm qua.
他学习比以前好了。Hắn
học tập tốt hơn trước.
这棵树比那棵树高。Cây
này cao hơn cây kia.
这棵树比那棵树高得多。Cây
này cao hơn cây kia nhiều lắm.
他游泳游得比我好。Nó
bơi lội giỏi hơn tôi.
* Dùng «
更
» và «
还
» và để nhấn mạnh:
他比我更大。Tôi
đã lớn (tuổi) mà nó còn lớn hơn tôi nữa.
他比我还高。Tôi
đã cao mà nó còn cao hơn tôi nữa.
4* Dùng «
有
» để so sánh bằng nhau.
他有我高了。Nó
cao bằng tôi.
5* Dùng «
不比
» hoặc «
没有
» để so sánh kém: «không bằng...».
他不比我高。Nó
không cao bằng tôi. (=
他没有我高。)
6* Dùng « A
跟
B (不)
一样
+ hình dung từ » để nói hai đối tượng A và B khác
nhau hay như nhau.
这本书跟那本书一样厚。Sách
này dầy như sách kia.
这个句子跟那个句子的意思不一样。Ý
câu này khác ý câu kia.
* Có thể đặt
不
trước hay trước
一样
cũng được.
这个句子不跟那个句子的意思一样。Ý
câu này khác ý câu kia.
* Dùng « A
不如
B » để nói hai đối tượng A và B không như nhau.
这本书不如那本书。Sách
này khác sách kia.
我说中文说得不如他流利。Tôi
nói tiếng Trung Quốc không lưu loát như hắn.
* Tự so sánh:
他的身体不如从前了。Sức
khoẻ ông ta không được như xưa.
* Dùng «
越
...
越
... » để diễn ý «càng... càng...».
脑子越用越灵。Não
càng dùng càng minh mẫn.
产品的质量越来越好。Chất
lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn.
CẤU TRÚC 14:
复句
(câu phức)
1* Câu phức
do hai/nhiều câu đơn (= phân cú
分句)
ghép lại:
* Cấu trúc
«Chủ ngữ + (động từ1+tân ngữ1)
+ (động từ2+tân ngữ2) + (động
từ3+tân ngữ3) ...» diễn tả
chuỗi hoạt động.
晚上我复习生词,
写汉字,
做练习。Buổi
tối tôi ôn lại từ mới, viết chữ Hán, và làm bài tập.
* Cấu trúc
«Chủ ngữ1 + (động từ1+tân ngữ1)
+ chủ ngữ2 + (động từ2+tân ngữ2)
+...»
我学中文,
他学英文。Tôi
học Trung văn, nó học Anh văn.
2* Dùng «
又
...
又
... » hoặc «
边...
边...
» để diễn ý «vừa... vừa...».
他又会汉语又会英语。Hắn
vừa biết tiếng Trung Quốc, vừa biết tiếng Anh.
她又会唱歌又会跳舞。Nàng
vừa biết hát, vừa biết khiêu vũ.
他又是我的朋友又是我的老师。Ông
ta vừa là bạn tôi, vừa là thầy tôi.
他们边吃饭边看电视。Họ
vừa ăn cơm vừa xem TV.
我们边干边学。Chúng
tôi vừa làm vừa học.
3* Dùng «
不但
...
而且
... » để diễn ý «không những... mà còn...».
他不但会说汉语而且说得很流利。Hắn
không những biết tiếng Trung Quốc mà còn nói được
rất lưu loát.
4* Dùng «
越
...
越
... » để diễn ý «càng... càng...».
脑子越用越灵。Não
càng dùng càng minh mẫn.
产品的质量越来越好。Chất
lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn.
5*
Câu phức chính-phụ (thiên-chính phức cú
偏正复句):
Cấu trúc này
gồm một ý chính (nằm trong câu chính) và một ý phụ
(nằm trong câu phụ) diễn tả: thời gian, nguyên nhân,
tương phản, mục đích, điều kiện, v.v...
a/ Thời gian. Ta dùng:
«当...
时»,
«在...时»,
«...时候»,
«每次...»,
«一...
就
...», «
每时...».
她年轻的时候长得很美。Hồi
còn trẻ bà ấy rất đẹp.
在我跟你们讲话的时候请安静。Khi
tôi đang nói chuyện với các anh,
xin các anh im lặng.
他在踢足球的时候受了伤。Nó
bị thương khi đang đá banh.
每次见到他我都和他说话。Lần
nào gặp hắn tôi cũng nói
chuyện với hắn.
我看书时她在唱歌。Khi
tôi đang đọc sách, cô ta
hát.
当我在学校的时候我遇见了他。Hồi
còn đi học, tôi có gặp
hắn.
一下课我就找他。Ngay
khi tan học, tôi tìm nó.
他一着急就说不出话来。Khi
gấp gáp, nó nói không ra
lời.
b/ Nguyên
nhân. Ta dùng: «
因为...
», «因为...
,
所以...
».
他因为来晚了,
所以坐在后边。Vì
đến trễ, hắn ngồi phía
sau.
他天天早上锻炼,
所以身体越来越好。Vì
ngày nào cũng rèn luyện thân thể,
hắn càng ngày càng khoẻ mạnh ra.
因为下雨,
比赛取消了。Vì
trời mưa, trận đấu đã bị
hủy bỏ.
c/ Mục đích. Ta dùng: «
为了...».
为了学习汉语我买一本汉语词典。Để
học Hán ngữ, tôi mua một
quyển từ điển Hán ngữ.
为了成功我们努力学习。Để
thành công, chúng tôi gắng sức học tập.
d/ Tương
phản.
Ta dùng: «
虽然
...
但是...»,
«
虽...
但...»,
«
尽管...
但...».
这个老人虽然年纪很大了但是身体很健康。Ông
cụ này tuy rất cao tuổi thế mà rất khoẻ mạnh.
他们虽穷但很快乐。Họ
tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
尽管我已毕业许多年了但我不会忘记教过我的每一位老师。Cho
dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi
nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy
tôi.
e/ Điều
kiện.
Ta dùng: «
要是...»,
«如果...»,
«假如...»,
«只要...».
只要你努力,
你就一定能学好汉语。Chỉ
cần anh cố gắng, nhất định
anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
要是有机会,
我一定到北京去旅行。Nếu
có cơ hội, tôi nhất định
sẽ đi du lịch Bắc Kinh.
如果有什么事,
就请你打电话给我。Nếu
có chuyện gì, xin anh gọi
điện cho tôi.
假如你明天有事,
就不要在来了。Nếu
ngày mai có việc bận thì
anh khỏi trở lại đây nhé.
假如明天不下雨,
我们则去奈山游玩;
下雨则罢。Ngày
mai nếu trời không mưa thì
chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
1. Phàn Bình
樊平,
Lưu Hi Minh
刘希明,
Điền Thiện Kế
田善继,
Hiện Đại Hán Ngữ Tiến Tu Giáo Trình
现代汉语进修教程,
Bắc Kinh Ngữ ngôn Học viện
北京语言学院,
(năm?).
2. Phòng Ngọc
Thanh
房玉清,
Thực Dụng Hán Ngữ Ngữ Pháp
实用汉语语法,
Bắc Kinh
北京,
2001.
3. Ngô Cạnh Tồn
吴竞存
& Lương Bá Khu
梁伯枢,
Hiện Đại Hán Ngữ Cú Pháp
现代汉语句法,
Ngữ Văn xbx
语文出版社,
Bắc Kinh
北京,
1992.
4. The Faculty
of Peking University, Modern Chinese, (2
quyển), in lại tại New York, 1981.
5. Helen T.
Lin, Essential Grammar for Modern Chinese,
Cheng&Tsui Company, 1981.
|